Có 2 kết quả:
遗墨 yí mò ㄧˊ ㄇㄛˋ • 遺墨 yí mò ㄧˊ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
posthumous (painting, calligraphy, prose etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
posthumous (painting, calligraphy, prose etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0